Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG NAI | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 4 | 14 | 20 | 2 | 25 |
2 | BÌNH THUẬN | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | 1 | 19 |
3 | GIA ĐỊNH | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 15 | 0 | 17 |
4 | ĐỒNG THÁP | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 8 | 1 | 20 | 0 | 16 |
5 | TIỀN GIANG | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | 1 | 12 |
6 | VĨNH LONG | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | 1 | 8 |
7 | TRẺ TPHCM | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 23 | -13 | 15 | 0 | 4 |