Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội I Watabe | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 1 | 0 | 6 |
2 | Phong Phú Hà Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6 |
3 | Thái Nguyên T&T | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | 0 | 0 |
4 | TP Hồ Chí Minh II | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 2 | 0 | 0 |