Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 5 | 0 | 18 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 4 | 0 | 12 |
3 | SƠN LA | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 2 | 0 | 8 |
4 | TP HCM | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | 0 | 8 |
5 | THÁI NGUYÊN T&T | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | -8 | 2 | 0 | 3 |
6 | THAN KSVN | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | 0 | 2 |