Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Phước | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 3 | 11 | 10 | 2 | 14 |
2 | Becamex Bình Dương | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | 1 | 14 |
3 | Tiền Giang | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 8 | 1 | 8 |
4 | Long An | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 11 | 0 | 6 |
5 | Tây Ninh | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | 0 | 5 |