Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 11 | 0 | 16 |
2 | Đồng Nai | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | 0 | 12 |
3 | Khánh Hòa | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | 0 | 7 |
4 | Đắk Lắk | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | 0 | 6 |
5 | Bình Thuận | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 | -19 | 2 | 0 | 0 |