Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 11 | 0 | 13 |
2 | Đồng Nai | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | 0 | 9 |
3 | Khánh Hòa | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | 0 | 7 |
4 | Đắk Lắk | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | 0 | 6 |
5 | Bình Thuận | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 17 | -16 | 2 | 0 | 0 |