Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÀ NẴNG | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 10 | 0 | 18 |
2 | HAGL | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | 0 | 12 |
3 | QUẢNG NAM | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 19 | 0 | 9 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 15 | 1 | 6 |
5 | QUẢNG NGÃI | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 11 | 0 | 3 |