Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÀ NẴNG | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 5 | 15 | 12 | 0 | 18 |
2 | HAGL | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | 0 | 15 |
3 | QUẢNG NAM | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 19 | 0 | 9 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 16 | 1 | 9 |
5 | QUẢNG NGÃI | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 22 | -19 | 12 | 0 | 3 |