Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRẺ TPHCM | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 4 |
2 | ĐỊNH HƯỚNG PHÚ NHUẬN | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 10 | 0 | 4 |
3 | AN GIANG | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 |
4 | VĨNH LONG | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | 0 | 3 |
5 | LÂM ĐỒNG | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | 0 | 1 |
6 | ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0 | 1 |
7 | TIỀN GIANG | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 4 | 0 | 0 |