Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẮK LẮK | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 17 | 0 | 27 |
2 | TRẺ SHB ĐÀ NẴNG | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | 1 | 23 |
3 | LÂM ĐỒNG | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 14 | 0 | 20 |
4 | PVF | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 1 | 10 | 1 | 15 |
5 | TRẺ QUẢNG NAM | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 8 | 5 | 11 | 1 | 14 |
6 | GAMA VĨNH PHÚC | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 32 | -23 | 21 | 1 | 4 |
7 | LUXURY HẠ LONG | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 31 | -21 | 23 | 0 | 3 |