Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 13 | 0 | 20 |
2 | Hà Nội | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 15 | 0 | 17 |
3 | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 30 | 17 | 13 | 6 | 0 | 14 |
4 | Phú Thọ | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | 0 | 3 |
5 | Hòa Bình | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 28 | -21 | 11 | 0 | 3 |