Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 8 | 1 | 20 |
2 | HÀ NỘI | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 12 | 0 | 13 |
3 | HÒA BÌNH | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 10 | 0 | 11 |
4 | VIETTEL | 8 | 3 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 10 | 3 | 10 |
5 | CAND | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 25 | -20 | 13 | 0 | 3 |