Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 6 | 1 | 19 |
2 | Viettel | 7 | 5 | 1 | 1 | 23 | 7 | 16 | 8 | 0 | 16 |
3 | Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 5 | 0 | 8 |
4 | Công An Hà Nội | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 16 | -11 | 12 | 1 | 8 |
5 | Hòa Bình | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 19 | -16 | 3 | 0 | 0 |