Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 |
2 | Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 | 0 | 10 |
3 | Hải Phòng | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 4 | 0 | 6 |
4 | Hòa Bình | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 5 | 0 | 3 |
5 | Phú Thọ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 1 | 0 | 0 |