Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vĩnh Long | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 6 | 0 | 10 |
2 | Công An Nhân Dân | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 8 | 1 | 10 |
3 | Gia Định | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | 0 | 7 |
4 | Bình Thuận | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | 0 | 7 |
5 | Tiền Giang | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 | 2 | 4 |
6 | Triệu Minh | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 12 | -8 | 7 | 0 | 4 |
7 | Đồng Nai | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | 0 | 3 |
8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 5 | 1 | 0 |