Vòng 15 giải HNQG – Alpha Petrol 2008: CS.Đồng Tháp dẫn đầu đoàn đua
Sân Tự Do, Huda Huế – Than Quảng Ninh: 4-0
Sân Ninh Bình, XM.V.Ninh Bình – T&T Hà Nội: 1-1
Sân QK5, QK5 – QK7: 2-0
Sân Quảng Ngãi, TN.TB.Quảng Ngãi – QK4: 1-1
Sân Cần Thơ,Hancofood Cần Thơ – Ando An Giang: 2-1
Sân Cao Lãnh,CS.Đồng Tháp – GTC.Tây Ninh: 2-0
Sân Đồng Nai, Đồng Nai Berjaya – SHS.Tiền Giang: 0-0
Sân QK5, QK5 – QK7: 2-0 QK5: Thanh Nam (5) 13’, Opara Kingsley (19) 61’ QK5: Viết Cảnh (16) 32’, Trung Thành (21) 65’ QK7: Ngọc Quý (27) 53’, Văn Kiệt (29) 66’ Giám sát trận đấu: Trần Đắc Thành, Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp Trọng tài chính: Nguyễn Trung Kiên (B); Các trợ lýꦚ: Nguyễn Xuân Hiếu, Phạm Trọng Minh, Kiều Việt Hùng. Khán giả: 1.500
Sân Tự Do, Huda Huế – Than Quảng Ninh: 4-0 Huda Huế: Flavio Cruz (9) 31’, 52’, Trọng Trung (13) ꧟38’, Văn Minh (16) 75’ Huda Huế: Đông Phương (21) 23’, Flavio Cruz (9) 78’ Than Quảng Ninh: Trọ♛ng Giáp (17) 30’, Tuấn Anh (24) 4⭕5’, Khắc Thanh (22) 74’. Giám sát trận đấu: Đỗ Huy Thịnh; Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hiền. Trọng tài chính: Trần Công Trọng; Các trợ lý: Nguyễn Phương Nam, Vũ Khánh Hùng, Trần Trung Hiếu. Sân Cao Lãnh, CS.Đồng Tháp – GTC.Tây Ninh: 2-0 Sân Đồng Nai, Đồng Nai Berjaya – SHS.Tiền Giang: 0-0 Sân Cần Thơ, Hancofood Cần Thơ – Ando An Giang: 2-1 Sân Ninh Bình, XM.V.Ninh Bình – T&T Hà Nội: 1-1 Sân Quảng Ngãi, TN.TB.Quảng Ngãi – QK4: 1-1 |
Tổng hợp số liệu vòng 15 Tổng số thẻ đỏ: 1 trung bình: 0,14 thẻ/trận Tổng số khán giả: 26.500 người, trung bình: 3.876 người/trận |
BXH vòng 15 giải HNQG Anpha Petrol 2008 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | CS.Đồng Tháp | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 23 | 11 | 13 | 10 | 35 | 2 |
2 | T&T Hà Nôi | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 26 | 14 | 17 | 9 | 40 | 0 |
3 | QK4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 30 | 14 | 23 | 7 | 49 | 5 |
4 | XM.V.Ninh Bình | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 20 | 6 | 12 | 8 | 38 | 4 |
5 | H.Cần Thơ | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 20 | 6 | 14 | 6 | 33 | 3 |
6 | Huda Huế | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 22 | 6 | 17 | 5 | 31 | 1 |
7 | Than Quảng Ninh | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 23 | 5 | 19 | 4 | 42 | 2 |
8 | Đồng Nai Berjaya | 15 | 4 | 8 | 3 | 20 | 24 | 9 | 18 | 6 | 40 | 7 |
9 | GTC.Tây Ninh | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 19 | 6 | 18 | 1 | 31 | 3 |
10 | Ando An Giang | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 19 | 8 | 20 | -10 | 42 | 0 |
11 | QK5 | 15 | 5 | 1 | 9 | 16 | 16 | 4 | 28 | -12 | 33 | 4 |
12 | TN.TB.Quảng Ngãi | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 8 | 4 | 16 | -8 | 43 | 2 |
13 | SHS Tiền Giang | 15 | 1 | 8 | 6 | 11 | 13 | 4 | 19 | -6 | 37 | 1 |
14 | QK7 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 12 | 4 | 32 | -20 | 29 | 2 |