Vòng 13, giải bóng đá VĐQG EuroWindow 2006: P.Bình Định lên nhì bảng
Đại thắng 3-0 trước đối thủ "cứng cựa" P.SLNA đã giúp P.Bình Định giành ngôi Á quân lượt đi, trong khi đó với 3 điểm có được ở lượt trận này, LG.HN ACB và K.Khánh Hòa lần lượt chia nhau 2 vị trí tiếp theo…
Đại thắng 3-0 trước đối thủ “cứng cựa” P.SLNA đã giúp P.Bình Định giành ngôi Á quân lượt đi, trong khi đó với 3 điểm có được ở lượt trận này, LG.HN ACB và K.Khánh Hòa lần lượt chia nhau 2 vị trí tiếp theo..
Tại sân Hàng Đẫy, dù nhận được sự cổ vũ rất nhiệt tình của khán giả nhà nhưng HP.HN đã không thể hiện được nhiều và để cho K.Khánh Hòa khống chế trận đấu. Nếu tiền đạo Ngọc Thạch (14) nắn nót hơn ở các pha dứt điểm các phút 5 và 39, HP.HN đã phải chịu thua tới 2 bàn ngay trong hiệp 1.
Bình Dương (đỏ) không thể vượt qua HAGL trên sân nhà. Ảnh: HS |
Kết quả chi tiết: 16h00 * Sân Gò Đậu, Bình Dương – HAGL: 0-0 Bình Dương: Trần Trường Giang (8) 48″ HAGL: Nguyễn Văn Đàn (9) 79″; Trần Duy Quang (8) 90″+ Giám sát trận đấu: Trần Văn Thành; Giám sát trọng tài: Nguyễn Trọng Thảo Trọng tài chính: Võ Minh Trí; các trợ lý: Châu Đức Thành, Nguyễn Trung Nam, Phạm Quốc Dũng. Khán giả: 16.000 người * Sân Tiền Giang: TP.Tiền Giang – M.H.Hải Phòng: 1-1 TP.Tiền Giang: Trần Minh Tuấn (16) 17″ M.H.Hải Phòng: Tostao Kwaski (21) 31″; Nguyễn Khánh Hùng (14) 76″ Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi; Giám sát trọng tài: Bùi Như Đức Trọng tài chính: Dương Văn Hiền; các trợ lý: Võ Thành Hưng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Ngọc Tuấn Khán giả: 4.000 người * Sân Hàng Đẫy: HP.HN – K.Khánh Hòa: 0-1 K.KH: Thiện Hảo (8, 58″) K.KH: Văn Phong (15) 90″ Giám sát trận đấu: Trịnh Minh Huế; Giám sát trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Đào Văn Cường; các trợ lý: Đỗ Ngọc Bảo, Vũ Bá Lâm, Nguyễn Quốc Việt. Khán giả: 3.000 người *Sân Thống Nhất, Thép MN.CSG – LG.HN ACB: 0-2 *Sân Quy Nhơn, Pisico Bình Định – P.SLNA: 3-0 |
Tổng số bàn thắng: 12 trung bình: 2 bàn/trận |
BẢNG XẾP HẠNG TẠM THSI SAU LƯỢT TRẬN THỨ 13 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Đì NẴNG | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 21 | 8 | 10 | 11 | 21 | 1 |
2 | P.Bình định | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 4 | 4 | 7 | 30 | 0 |
3 | LG.HN ACB | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 9 | 4 | 22 | 1 |
4 | Khatoco Khánh Hòa | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 12 | 3 | 9 | 3 | 16 | 0 |
5 | GM.M.NĐ | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 9 | 15 | -2 | 21 | 0 |
6 | Mitsustar Haier Hải Phòng | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 20 | 7 | 18 | 2 | 22 | 4 |
7 | TMN. CSG | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | 10 | 19 | -1 | 25 | 0 |
8 | P.SLNA | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 10 | 3 | 13 | -3 | 25 | 1 |
9 | Bình Dương | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 14 | 9 | 17 | -3 | 23 | 0 |
10 | HAGL | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 9 | 2 | 9 | 0 | 27 | 0 |
11 | HP.HN | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 14 | 5 | 21 | -7 | 26 | 1 |
12 | GĐT.LA | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 12 | 2 | 18 | -6 | 32 | 3 |
13 | TH0P POMINA TG | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 8 | 0 | 13 | -5 | 29 | 0 |
VFF