Vòng 12 Giải VĐQG – Number One 2005: Duy nhất GĐT.LA thắng trận
6 trận đấu thuộc vòng 12 Giải VĐQG – Number One đã kết thúc với 5 trận hòa và chỉ duy nhất GĐT.LA giành trọn vẹn 3 điểm.
6 trận đấu thuộc vòng 12 Giải VĐQG – Number One đã kết thúc với 5 trận hòa và chỉ duy nhất GĐT.LA giành trọn vẹn 3 điểm.
Kesley (7) tiếp tục ghi bàn, nhưng chưa đủ để Bình Dương giành chiến thắng Ảnh: HS |
P.SLNA (trắng) có được 1 điểm sau trận hoà Đà Nẵng 0-0 trên sân Chi Lăng Ảnh: H.L |
Tại trận đấu lượt đi diễn ra trên SVĐQG Mỹ Đình, sự xuất sắc của bộ ba Sngự lâm quân⬝ Das Silva- Correia- Mauro Dos Santos đã giúp HP.HN giành thắng lợi đầy ấn tượng 3-2 trước đương kim Á quân SĐ.Nam Định. Tuy nhiên, trong trận tái đấu chiều nay tại Schảo lửa⬝ Thiên Trường, HP.Hà Nội đã không còn nhận được sự phục vụ của Correia và Mauro Dos Santos, không chỉ 🐠vậy chân sút Da Sꦍilva cũng vắng mặt trong đội hình xuất trận.
– Tổng số bàn thắng: 9, trung bình: 1,5 bàn/trận – Tổng số thẻ vàng: 27, trung bình: 4,5 thẻ/trận – Tổng số thẻ đỏ: 0, trung bình: 0 thẻ/trận – Tổng số khán giả: 58.000, trung bình: 9.666 người/trận |
Việc thiếu 🌌vắng Trung Kiên do chấn thương khiến khả năng tấn công trung lộ của SĐ.Nam Định thiếu tính đột biến. Phần lớn thời gian của hiệp 1, đội bóng Thành Nam chỉ tập trung khoét sâu vào cánh trái của đội khách nhờ sự cơ động của Ngọc Lung (9) và Trần Đức Dương (19).
+ Sân Cao Lãnh: D.Đồng Tháp – GĐT.Long An: 0-3 GĐT.Long An: Việt Cường(2-D.Đồng Tháp đá phản lưới), Rodrigues (9) 78″, Trần Nguyễn Nhân (2) 90″+2 D.Đồng Tháp: Dương Văn Pho (14) 64″; GĐT.Long An: Lý Lâm Huy (24) 54″, Dos Santos (1) 80″, Nguyễn Hoàng Thương (20) 85″ GS trận đấu: Lê Văn Ty; GS trọng tài: Nguyễn Văn Mùi Trọng tài chính: Lê Văn Tú; Các trợ lý: Phạm Anh Dũng, Thái Thượng Triết, Nguyễn Tiến Dũng Khán giả: 15.000 người + Sân Thiên Trường: SĐ.Nam Định – HP. Hà Nội: 1-1 SĐ.Nam Định: Pelr Sedlak (27)84″; HP.Hà Nội: F. Dos Santos (27) 88″ SĐ.Nam Định: Lê Ngọc Lung (9) 30″; HP.Hà Nội: Ngô Quang Trường (11) 19″, Essele (1) 27″, Vũ Hồng Việt (18) 77″ GS trận đấu: Vũ Văn Viên;GS trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Phạm Hữu Lộc ; Các trợ lý: Nguyễn Trường Xuân, Đỗ Ngọc Bảo, Lương Thế Tài Khán giả: 8.000 người + Sân Thống Nhất: TMN.CSG – Bình Dương: 1-1 TMN.CSG: Văn Lợi (14) 46″; Bình Dương: Kesley Alves (7) 43″ TMN.CSG: Hồng Sơn (16) 48″, Vĩnh Lợi (25) 80″, Xuân Thuỷ (7) 82″ ; Bình Dương: Đình Phước (5) 17″, Văn Hải (17) 85″ GS trận đấu: Trịnh Minh Huế ;GS trọng tài: Phạm Văn Quang Trọng tài chính: Nguyễn Thành Nhân; Các trợ lý: Nguyễn Quang Huy, Đỗ Mạnh Hà, Lê Quốc n Khán giả: 10.000 người + Sân Chi Lăng: Đà Nẵng – P.SLNA: 0-0 P.SLNA: Jabuleni (23) 35″, Nguyễn Huy Hoàng (3) 38″, Phạm Văn Quyến (10) 63″, Alphonse (17) 71″ GS trận đấu: Nguyễn Hữu Bàng ;GS trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Võ Minh Trí; Các trợ lý: Bùi Thành Thanh Nghĩa, Trần Anh Kiệt, Dương Văn Hiền Khán giả: 18.000 người + Sân Mỹ Đình: LG.HN.ACB – M.Hải Phòng: 1-1 LG.HN.ACB: Damian (26) 17″; M.Hải Phòng: Julien (22) 42″ LG.HN.ACB: Cao Văn Minh (17) 28″, Damian (26) 40″, Lê Đức Tuấn (23) 69″; M.Hải Phòng: Lê Bật Hiếu (24) 13″, Julien (22) 23″, Đào Thế Phong (9) 87″ GS trận đấu: Trần Văn Thành;GS trọng tài: Đỗ Đình Hùng Trọng tài chính: Đặng Thanh Hạ; Các trợ lý: Nguyễn Phong Vũ, Nguyễn Long Hải, Lê Thanh Bình Khán giả: 2.000 người
HAGL: Nguyễn Văn Kiệt (21) 58″; HL.Bình Định: Lê Minh Mính (9) 26″ và 37″ GS trận đấu: Đặng Quang Dương; GS trọng tài: Phùng Mạnh Ngọc Trọng tài chính: Dương Mạnh Hùng; Các trợ lý: Phan Văn Tuấn, Nguyễn Ngọc Thanh Toàn, Phùng Đình Dũng Khán giả: 5.000 người |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 12 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | BRNH DƯƠNG | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 24 | 11 | 14 | 10 | 27 | 0 |
2 | GĐT.LA | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 20 | 11 | 13 | 7 | 20 | 0 |
3 | HAGL | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 8 | 9 | 6 | 23 | 1 |
4 | Đì NẴNG | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 10 | 4 | 10 | 0 | 26 | 0 |
5 | HLBĐ | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 7 | 4 | 9 | -2 | 29 | 0 |
6 | M.HẢI PHÒNG | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 20 | 12 | 20 | 0 | 27 | 2 |
7 | LG.HN.ACB | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 9 | 0 | 11 | -2 | 31 | 0 |
8 | TMN.CSG | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 14 | 6 | 15 | -1 | 28 | 0 |
9 | P.SLNA | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 15 | 6 | 16 | -1 | 28 | 2 |
10 | SĐ.NAM Đ`NH | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 14 | 5 | 17 | -3 | 19 | 0 |
11 | HP.Hì NI | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | 7 | 20 | -5 | 39 | 0 |
12 | D.ĐỒNG THÁP | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 8 | 3 | 17 | -9 | 19 | 1 |
Chú thích:
+ XH: Xếp hạng + ST: Số trận + T: Thắng + H: Hoà + B: Bại + BT: Bàn thắng | + BT SK: Bàn thắng sân khách + BB: Bàn bại + HS: Hiệu số + TV: Thẻ vàng + TĐ: Thẻ đỏ |