Vòng 11 giải VĐQG Number One 2005: M.Hải Phòng lội ngược dòng ngoạn mục!
Trong 6 cuộc so tài tại lượt ✨đấu thứ 11 diễn ra chiều nay (24/04), 5 đội chủ nhà đều giành thắng lợi, chỉ duy nhất LG.HN.ACB thất thủ trước Bình Dương trên sân Mỹ Đình.
Thủ môn Santos (phải) ghi bàn thắng duy nhất giúp GĐT.LA giành trọn 3 điểm trước Đà Nẵng Ảnh: HS |
Chủ nhà HLBĐ (đỏ) giành trọn 3 điểm trước SĐ.NĐ với chiến thắng tối thiểu Ảnh: H.L |
LG.HN.ACB không thể cản nổi bước tiến của đội khách Bình Dương Ảnh: Anh Tuấn |
Tổng số bàn thắng: 13 trung bình: 2,16 bàn/trận Tổng số thẻ vàng: 22 trung bình: 3,66 thẻ/ trận Tổng số thẻ đỏ: 0 trung bình: 0 thẻ/trận Tổng số khán giả: 68.500 |
Việc để thủng lưới sớm đã khiến các học trò của HLV Nguyễn Hồng Thanh không còn chủ động được về mặt chiến thuật và buộc phải đẩy cao đội hình để tìm kiếm bàn thắng. Tuy không ♌thực sự nắm thế chủ động trên sân, nhưng sự mạo hiểm của đội chủ nhà cũng đã giúp họ tạo ra được một số cơ hội, tiếc rằng các chân sút LG.HN.ACB không tận dụng được để chuyển thành bàn thắng.
+ Sân Qui Nhơn: HL.Bình Định – SĐ.Nam Định: 1-0 HL.Bình Định: Lê Minh Mính (9) 41″ HL.Bình Định: Issawa SIngtong (4) 32″, Worrawoot (14) 34″; SĐ.Nam Định: Phan Thế Hiếu (16) 32″, Vũ Duy Hoàng (21) 62″. GS trận đấu: Nguyễn Minh Ngọc; GS trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Lương Thế Tài; Các trợ lý: Vương Tuấn Kiệt, Đỗ Mạnh Hà, Vũ Trọng Chiến Khán giả: 7.500 người + Sân Cao Lãnh: D.Đồng Tháp – P.SLNA: 1-0 Đồng Tháp: Trần Duy Quang (6) 29″; không GS trận đấu: Nguyễn Hữu Bàng; GS trọng tài: Phạm Chu Thiện Trọng tài chính: Đặng Thanh Hạ; Các trợ lý: Nguyễn Long Hải, Nguyễn Xuân Hòa, Hồ Huy Hồng. Khán giả: 20.000 người + Sân Lạch Tray: M.Hải Phòng – TMN.CSG: 3-2 M.Hải Phòng: Abdallaa (18) 38″, Nguyễn Trường Giang (7) 90+2, Francis (23) 90″+4; TMN.CSG: Hồ Văn Lợi (14) 42″, Cao Tùng A Vĩ (23) 74″ M.Hải Phòng: Francis (23) 90″+4; TMN.CSG: Klymenko (1) 56″, Nguyễn Chí Thắng (18) 66″, Nguyễn Hữu Đức (21) 89″ GS trận đấu: Trương Hải Tùng; GS trọng tài: Nguyễn Trọng Thảo Trọng tài chính: Nguyễn Đình Nghĩa; Các trợ lý:Trương Thế Toàn, Ng.Ng.Thanh Toàn, , Trần Minh Đức Khán giả: 12.000 người + Sân Pleiku: HAGL – HP.Hà Nội: 2-0 HAGL: Dusit (17) 77″, Dos Santos (3-HP.Hà Nội) 79″ HAGL: Nguyễn Việt Anh (15) 47″, Trần Minh Thiện (20) 60″, Nguyễn Văn Đàn (9) 82″, Lê Thành Long (23) 90″; HP.Hà Nội:Nguyễn Đình Quý (14) 29″, Nguyễn Hồng Nam (20) 36″, Nguyễn Anh Tuấn (5) 79″. GS trận đấu: Vũ Văn Viên; GS trọng tài: Phùng Mạnh Ngọc Trọng tài chính: Võ Minh Trí ; Các trợ lý: Phạm Công Đức, Phạm Anh Dũng, Dương Văn Hiền Khán giả: 10.000 người + Sân Long An: GĐT.LA – Đà Nẵng: 1-0 GĐT.LA: Dos Santos (1) 40″ GĐT.LA: Phan Văn Giàu (3) 41″; Đà Nẵng: Lê Huỳnh Đức (10) 41″, Lê Hồng Minh (17) 42″ GS trận đấu: Lê Văn Tỵ; GS trọng tài: Bùi Như Đức Trọng tài chính: Nguyễn Tiến Dũng; Các trợ lý: Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Ngọc Minh, Lương Trung Việt. Khán giả: 18.000 người + Sân Mỹ Đình: LG.HN.ACB – Bình Dương: 1-2 LG.HN.ACB: Luis Giganti (19) 68″; Bình Dương: Kesley Alves (7) 3″ và 65″ LG.HN.ACB: Cao Văn Minh (17) 24″, Roberto Rosano (22) 35″, Phạm Việt Cường (25) 64″; Bình Dương: Nguyễn Văn Linh (26) 78″ GS trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; GS trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Vũ Bảo Linh; Các trợ lý: Phạm Mạnh Long, Nguyễn Trường Xuân, Nguyễn Hữu Thành Khán giả: 1.000 người |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 11 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | BRNH DƯƠNG | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 23 | 10 | 13 | 10 | 25 | 0 |
2 | GĐT.LA | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 17 | 8 | 13 | 4 | 17 | 0 |
3 | HAGL | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 8 | 9 | 6 | 22 | 1 |
4 | Đì NẴNG | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 10 | 4 | 10 | 0 | 26 | 0 |
5 | HL.BRNH Đ`NH | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 7 | 4 | 9 | -2 | 27 | 0 |
6 | M.HẢI PHÒNG | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 19 | 11 | 19 | 0 | 24 | 2 |
7 | LG.HN.ACB | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 8 | 0 | 10 | -2 | 28 | 0 |
8 | TMN.CSG | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 6 | 14 | -1 | 25 | 0 |
9 | P.SLNA | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | 5 | 16 | -3 | 18 | 0 |
10 | SĐ.NAM Đ`NH | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | 5 | 16 | -3 | 18 | 0 |
11 | HP.Hì NI | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | 6 | 19 | -5 | 36 | 0 |
12 | D.ĐỒNG THÁP | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 8 | 3 | 14 | -6 | 18 | 1 |
Chú thích:
+ XH: Xếp hạng | + BT SK: Bàn thắng sân khách |