Vòng 10 giải hạng Nhất QG – Cúp Alphanam/Fuji 2007: Than Quảng Ninh vẫn dẫn đầu
Than Quảng Ninh tiếp tục gây bất ngờ khi đè bẹp Tiền Giang tới 4-1, trong khi đó X.Ninh Bình cũng gây ấn tượng mạnh mẽ bằng chiến thắng 6-0 ngay trên sân ĐMN.S i Gòn…
Than Quảng Ninh tiếp tục gây bất ngờ khi đè bẹp Tiền Giang tới 4-1, trong khi đó X.Ninh Bình cũng gây ấn tượng mạnh mẽ bằng chiến thắng 6-0 ngay trên sân ĐMN.Sài Gòn… Thế nhưng bất ngờ nhất phải kể đến QK5, ngay tại Lạch Tray, đội bóng Quân đội đã quật ngã chủ nhà VH.Hải Phòng với 2 bàn thắng. Dưới đây là kết quả cụ thể vòng 10.
Sân Củ Chi, ĐMN.Sài Gòn – X.Ninh Bình: 0-6 X.Ninh Bình : Carlos (10) 18″, Anh Tuấn (12) 25″, Văn Tâm (8) 45″, Văn Quý (16) 79″, 80″, 89″ ĐMN.SG: Hải Thịnh (2) 58″ Giám sát trận đấu: Đỗ Huy Thịnh, Giám sát trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh. Trọng tài chính: Nguyễn Văn Quyết, Các trợ lý: Phan Việt Thái, Trịnh Văn Lương, Phùng Quốc Quân. Khán giả: 1.000 người. Sân Cần Thơ, Cần Thơ – Thành Nghĩa Quảng Ngãi:1-0 Cần Thơ: Hoàng Phương (20) 66″ TN.Quảng Ngãi: Ngọc Trí (9) 83″ Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi, Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp. Trọng tài chính: Dương văn Hiền, Các trợ lý: Trần Bảo Sơn, Hồ Hữu Hoàng, Nguyễn Phi Long. Khán giả: 1.500 người. Sân Long Xuyên, An Giang – Quảng Nam: 3-0 An Giang: Đức Hòa (22) 2″, Nhật Trường (19) 53″, Công Anh (10) 67″ An Giang: Thành Trung (27) 30″ Quảng Nam: Trần Hậu (6 – 2v) 20″, 33″ Giám sát trận đấu: Trần Đắc Thành, Giám sát trọng tài: Phạm Chu Thiện. Sân Đồng Nai, Đồng Nai – QK4: 2-1 Đồng Nai: Nguyên Quân (6) 14″, Mwansa (24) 26″ QK4: Văn Lâm (23) 55″ Đồng Nai: Đình Khang (12) 17″, Minh Tiến (17) 18″, Vũ n (19) 54″, Hoàng Tuấn (1) 90+”, Anh Tuấn (3) 90+” QK4: Đức Nam (18) 13″, Thanh Vân (3) 33″ Đồng Nai: Hải Anh (5 – 2v) 12″, 65″ QK4: Sơn Hà (14 – 2v) 51″, 77″ Giám sát trận đấu: Trương Trọng Đạt; Giám sát trọng tài: Lê Văn Tỵ. Trọng tài chính: Võ Minh Trí, Các trợ lý: Bùi Tuấn Anh, Lê Xuân Anh, Hồ Huy Hồng. Khán giả: 3.000 người. Sân Cửa Ông, Than QN – Giầy.Tiền Giang: 4-1 Than QN: Samson Kayode (19) 45″, Tuấn Anh (24) 40″, 47″, Quốc Thịnh (6.TG) phản lưới nhà phút 81 G.Tiền Giang: Kinjian (21) 81″ Than QN: Cảnh Nam (2) 21″ G.Tiền Giang: Nguyễn Nhân (4) 71″ Giám sát trận đấu: Phạm Đức Hùng; Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hiền. Trọng tài chính: Ngô Quốc Hưng, Các trợ lý: Vương Tuấn Kiệt, Nguyễn Trung Hậu, Võ Quang Vinh. Khán giả: 2.500 người. Sân Lạch Tray, VH.Hải Phòng – QK5: 0-2 QK5: Hùng Sơn (11) 33″, 63″ VH.Hải Phòng: Nguyễn Quyết (5) 54″ QK5: Y Đạt (18) 90+” Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; Giám sát trọng tài: Phạm Quang. Trọng tài chính: Kiều Việt Hùng, Các trợ lý: Vũ Khánh Hùng, Trương Đức Chiến, Nguyễn Quốc Hùng. Khán giả: 1.000 người. Sân Tây Ninh, Tây Ninh – Thể Công Viettel: 0-1 TC.V: Quang Vinh (27) 40″ TC.V: Tất Tài (17) 90+” Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; Giám sát trọng tài: Trương Hải Tùng. Trọng tài chính: Trần Xuân Nguyện, Các trợ lý: Nguyễn Văn Hậu, Lê Minh Phương, Phạm Bá Hòa. Khán giả: 5.000 người. |
Tổng hợp số liệu sau vòng 10, ngày 5/5/2007 Tổng số bàn thắng: 21, trung bình: 3 bàn/ trận Tổng số thẻ vàng: 14, trung bình: 2 thẻ/ trận Tổng số thẻ đỏ: 4, trung bình: 0,57 thẻ/trận Tổng số khán giả: 19.000, trung bình: 2714 người/trận |
BXH TẠM THSI SAU LƯỢT TRẬN THỨ MƯSI, NGìY 5/5/2007 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Than Quảng Ninh | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 15 | 4 | 6 | 9 | 22 | 1 |
2 | Thể Công Viettel | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 17 | 9 | 6 | 11 | 24 | 1 |
3 | Đồng Nai | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 6 | 5 | 7 | 26 | 1 |
4 | An Giang | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 2 | 5 | 8 | 18 | 12 |
5 | Vạn Hoa Hải Phong | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 15 | 3 | 8 | 7 | 18 | 1 |
6 | Tây Ninh | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 8 | 1 | 6 | 2 | 22 | 0 |
7 | QK5 | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 8 | 4 | 9 | -1 | 21 | 1 |
8 | V.Ninh Bình | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 15 | 11 | 9 | 6 | 21 | 0 |
9 | Thành Nghĩa Quảng Ngãi | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 10 | 2 | 13 | -3 | 28 | 0 |
10 | Tiền Giang | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 10 | 4 | 14 | -4 | 12 | 1 |
11 | Cần Thơ | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 4 | 2 | 9 | -5 | 20 | 0 |
12 | ĐMN.Sài Gòn | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 10 | 2 | 24 | -14 | 18 | 2 |
13 | QK4 | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 | 6 | 18 | -7 | 30 | 3 |
14 | Quảng Nam | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 6 | 2 | 22 | -16 | 16 | 3 |
VFF