Thông báo số 27 giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2008
Ngày 30/6/2008, Ban Giải quyết Khiếu nại Liên đoàn bóng đá Việt Nam đ• ban hành quyết định số 391/QĐ-LĐBĐVN:
– Giữ nguyên hình thức kỷ luật tại quyết định số 347/QĐ-LĐBĐVN: Cảnh cáo Ban tổ chức SVĐ Vinh, Phạt 50.000.000đ (năm mươi triệu đồng) và cấm tổ chức các hoạt động bóng đá do Liên đoàn bóng đá Việt Nam tổ chức tại SVĐ Vinh kể từ ngày ký Quyết định cho đến hết ngày 31/12/2008 do Ban tổ chức SVĐ Vinh đã không đảm bảo an ninh an toàn để xảy ra sự cố nghiêm trọng làm tổn hại đến uy tín, danh dự của Liên đoàn bóng đá Việt Nam. Ban tổ chức SVĐ Vinh phải đền bù mọi thiệt hại cho các bên liên quan do không đảm bảo an ninh, an toàn”.
-Áp dụng hình thức kỷ luật: trừ đội bóng đá TCDK Sông Lam Nghệ An một (01) điể𝓀m từ tổng số điểm hiện có của đội bóng tại giải bóng đá Vô địch Quốc gia – Petro Vietnam Gas 2008.
– Không áp dụng Điều 1 Quyết định 348/QĐ-LĐBĐVN ngày 2/6/2008 của Ban Kỷ luật LĐBĐVN: trừ đội bóng đá TCDK Sông Lam Nghệ An ba (03) điểm từ tổng số điểm hiện có của đội bóng tại giải bóng đá Vô địch Quốc gia – Petro Vietnam Gas 2008.
Như vậy, sau lượt trận thứ 18 CLB TꦕCDK Sông Lam Nghệ An có tổng số điểm là 25 điểm (hai mươi lăm điểm); BTC giải📖 Vô địch Quốc gia – Petro Vietnam Gas 2008 gửi kèm theo thông báo này bảng xếp hạng tạm thời tính đến hết lượt trận thứ 18.
KT.Tổng thư ký
Phó Tổng thư ký
Trưởng BTC giải
Nguyễn Hữu Bàng
(đã ký)
BXH TẠM THỜI SAU VÒNG 18 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | Thể Công | 18 | 8 | 7 | 3 | 31 | 17 | 8 | 13 | 4 | 35 | 2 |
2 | ĐT.Long An | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 34 | 16 | 24 | 10 | 36 | 2 |
3 | B.Bình Dương | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 16 | 9 | 11 | 5 | 37 | 2 |
4 | XM.Hải Phòng | 18 | 7 | 8 | 3 | 29 | 29 | 11 | 17 | 12 | 47 | 3 |
5 | HA.Gia Lai | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 28 | 10 | 23 | 5 | 35 | 3 |
6 | Thép MN.CSG | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 24 | 8 | 25 | -1 | 35 | 0 |
7 | TCDK.SLNA | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 28 | 9 | 19 | 9 | 44 | 2 |
8 | K.Khánh Hoà | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 12 | 21 | 3 | 40 | 1 |
9 | SHB.Đà Nẵng | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 23 | 9 | 28 | -5 | 32 | 1 |
10 | ĐPM.Nam Định | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 14 | 8 | 19 | -5 | 29 | 3 |
11 | Boss Bình Định | 18 | 4 | 9 | 5 | 21 | 19 | 9 | 25 | -6 | 36 | 2 |
12 | XMCT Thanh Hoá | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 12 | 0 | 18 | -6 | 41 | 1 |
13 | HN ACB | 18 | 2 | 7 | 9 | 13 | 15 | 5 | 29 | -14 | 45 | 1 |
14 | Hoà Phát Hà Nội | 18 | 1 | 9 | 8 | 12 | 13 | 6 | 24 | -11 | 44 | 1 |