Đấu sớm vòng 7 giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2009, B.Bình Dương – SLNA: 2-0
Chiều nay (27/3), giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2009 đã diễn ra trận đấu sớm nhất của vòng 7. Ưu thế sân nhà đã giúp ĐKVĐ B.Bình Dương giành thắng lợi 2-0 trước SLNA để tạm thời thoát khỏi vị trí áp chót BXH.
Chiều nay (27/3), giải VĐQG Petro Vietnam Gas 2009 đã diễn ra trận đấu sớm nhất của vòng 7. Ưu thế sân nhà đã giúp ĐKVĐ B.Bình Dương giành thắng lợi 2-0 trước SLNA để tạm thời thoát khỏi vị trí áp chót BXH.
Kết quả này đồng thời cũng chấm dứt mạch trận bất bại của đội khách SLNA kể từ đầu giải.
Chiều mai (28/3), vòng 7 tiếp diễn với cuộc đọ sức giữa XM Hải Phòng và XMCT Thanh Hóa trên sân Lạch Tray. 5 trận còn lại sẽ di🎉ễn ra vào c🎃hiều chủ nhật (29/3).
Kết quả vòng 7, ngày 27/3 17h00 Sân Bình Dương, B.Bình Dương – SLNA: 2-0 B.Bình Dương: Nguyễn Vũ Phong (♛6) 49’; Nguyễn Đức Thiện (26) 82’ B.Bình Dương: Châu Phong Hòa (3) 80’ SLNA: Trần Đình Đồng (16🍸) 31’; Diago Fabian (19) 37’; Silhary Michal (1) 44’; Hoàng Văn Bình (22) 87’; Nguyễn Hồng Tiến (6) 90’+2 Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn Giám sát trọng tài: Bùi Như Đức Trọng tài chính: Nguyễn Trọng Thư Các trợ lý: Châu Đức Thành, Trần Minh Đức, Dương Văn Hiền Khán giả: 20.000 người |
Lịch thi đấu các trận còn lại vòng 7 | ||||||
Ngày | Giờ | Sân | MT | Đội | Đội | TTTT |
T7, 28/3 | 15h00 | Lạch Tray | 44 | XM Hải Phòng | XMCT Thanh Hóa | |
CN 29/3
| 16h00 | Hàng Đẫy | 43 | Thể Công | TPHCM | VTC |
15h30 | Đồng Tháp | 45 | TĐCS Đồng Tháp | T&T Hà Nội | ||
15h30 | Thiên Trường | 47 | GM Mikado NĐ | K.Khánh Hòa | ||
16h00 | Long An | 48 | ĐTLA | SHB Đà Nẵng | VTV3 | |
15h00 | QK4 | 49 | QK4 | HAGL | VCTV3 |
BẢNG XẾP HẠNG TẠM THỜI SAU VÒNG 7, NGÀY 27/3 | ||||||||||||
XH | Đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | SHB Đà Nẵng | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 5 | 4 | 8 | 14 | 0 |
2 | GM Mikado Nam Định | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 4 | 7 | 0 | 11 | 1 |
3 | HAGL | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 2 | 7 | 0 | 16 | 1 |
4 | Khatoco Khánh Hòa | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 3 | 4 | 3 | 14 | 0 |
5 | Quân Khu 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 4 | 11 | -3 | 18 | 3 |
6 | Đồng Tâm Long An | 6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 9 | 3 | 7 | 2 | 11 | 1 |
7 | Thể Công | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 2 | 6 | 1 | 17 | 0 |
8 | TĐCS Đồng Tháp | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 4 | 1 | 13 | 0 |
9 | SLNA | 7 | 1 | 5 | 1 | 8 | 6 | 4 | 7 | -1 | 25 | 1 |
10 | T&T Hà Nội | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 4 | 7 | -1 | 9 | 0 |
11 | Becamex Bình Dương | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 3 | 8 | 1 | 9 | 1 |
12 | TP HCM | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 5 | 1 | 8 | -3 | 11 | 0 |
13 | XMCT Thanh Hóa | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 | 1 | 10 | -5 | 14 | 0 |
14 | XM Hải Phòng | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 2 | 7 | -3 | 10 | 0 |