Danh sách ĐT U23 QG tham dự VFF- Cúp Eximbank 2011
TT | Họ tên | Vị trí | Chiều cao | Số áo | Năm sinh | Địa phương |
1 | Trần Quốc Tuấn | Trưởng đoàn |
|
|
| LĐBĐVN |
2 | Falko Gotz | HLV Trưởng |
|
|
| LĐBĐVN |
3 | Phan Thanh Hùng | Trợ lý HLV |
|
|
| Hà Nội T&T |
4 | Nguyễn Văn Sỹ | Trợ lý HLV |
|
|
| XM The Vissai NB |
5 | Phùng Thanh Phương | Trợ lý HLV |
|
|
| Navibank SG |
6 | Nguyễn Văn Phụng | Trợ lý HLV |
|
|
| SG Xuân Thành |
7 | Phạm Trường Minh | Trợ lý HLV |
|
|
| LĐBĐVN |
8 | Cao Ngọc Cẩm | CBCM |
|
|
| LĐBĐVN |
9 | Sebastian Schoch | Bác sỹ |
|
|
| LĐBĐVN |
10 | Trần Anh Tuấn | Bác sỹ |
|
|
| TTHLTTQG HN |
11 | Phạm Xuân Thành | Bác sỹ |
|
|
| TTHLTTQG HN |
12 | Nguyễn Tuấn Mạnh | Thủ môn | 178 | 1 | 1990 | HAGL |
13 | Trần Bửu Ngọc | Thủ môn | 187 | 18 | 1991 | Đồng Tháp |
14 | Lâm Ấn Độ | Thủ môn | 187 | 27 | 1991 | Đồng Tháp |
15 | Nguyễn Tấn Công | Hậu vệ | 176 | 29 | 1992 | TDC Bình Dương |
16 | Bùi Xuân Hiếu | Hậu vệ | 172 | 30 | 1992 | HAGL |
17 | Phạm Văn Nam | Hậu vệ | 173 | 23 | 1992 | Nam Định |
18 | Âu Văn Hoàn | Hậu vệ | 166 | 4 | 1989 | SLNA |
19 | Dương Thanh Hào | Hậu vệ | 174 | 2 | 1991 | Đồng Tháp |
20 | Trần Tấn Đạt | Hậu vệ | 170 | 13 | 1989 | K. Khánh Hoà |
21 | Chu Ngọc Anh | Hậu vệ | 172 | 14 | 1989 | Nam Định |
22 | Nguyễn Quốc Long | Hậu vệ | 166 | 6 | 1988 | Hà Nội T&T |
23 | Trần Quốc Anh | Hậu vệ | 178 | 21 | 1988 | TP.HCM |
24 | Trương Huỳnh Phú | Hậu vệ | 176 | 15 | 1988 | ĐTLA |
25 | Nguyễn T Long Giang | Hậu vệ | 173 | 3 | 1988 | Navibank SG |
26 | Lâm Anh Quang | Hậu vệ | 178 | 28 | 1990 | Nam Định |
27 | Trần Mạnh Dũng | Tiền vệ | 166 | 16 | 1990 | XM The Vissai NB |
28 | Ngô Hoàng Thịnh | Tiền vệ | 172 | 5 | 1992 | SLNA |
29 | Hoàng Văn Bình | Tiền vệ | 172 | 22 | 1989 | SLNA |
30 | Nguyễn Trọng Hoàng | Tiền vệ | 173 | 8 | 1988 | SLNA |
31 | Phạm Thành Lương | Tiền vệ | 165 | 19 | 1988 | Hà Nội ACB |
32 | Đinh Thành Trung | Tiền vệ | 167 | 20 | 1988 | Hoà Phát HN |
33 | Nguyễn Thái Dương | Tiền vệ | 166 | 24 | 1988 | HAGL |
34 | Lê Hoàng Thiên | Tiền vệ | 175 | 10 | 1989 | HAGL |
35 | Nguyễn Văn Quyết | Tiền đạo | 171 | 12 | 1991 | Hà Nội T&T |
36 | Lê Văn Thắng | Tiền đạo | 174 | 9 | 1990 | Thanh Hóa |
37 | Hoàng Đình Tùng | Tiền đạo | 166 | 7 | 1988 | Thanh Hoá |
38 | Nguyễn Tuấn Anh | Tiền đạo | 178 | 25 | 1988 | Đồng Nai Berjaya |