Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 14 | 0 | 23 |
2 | Học viện Nutifood | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | 0 | 21 |
3 | Long An | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | 0 | 16 |
4 | An Giang | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 12 | 0 | 7 |
5 | Hallmen TP.Hồ Chí Minh | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 10 | 0 | 5 |
6 | Cần Thơ | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 24 | -18 | 11 | 1 | 4 |