Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | 0 | 22 |
2 | Học viện Nutifood | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 | 0 | 20 |
3 | Long An | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | 0 | 13 |
4 | Hallmen TP.Hồ Chí Minh | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | 0 | 5 |
5 | An Giang | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 12 | 0 | 4 |
6 | Cần Thơ | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | 1 | 4 |