Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học viện Nutifood | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 10 | 0 | 19 |
2 | Đồng Tháp | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 12 | 0 | 19 |
3 | Long An | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 8 | 0 | 12 |
4 | Hallmen TP.Hồ Chí Minh | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | 0 | 5 |
5 | An Giang | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | 0 | 4 |
6 | Cần Thơ | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 21 | -16 | 9 | 1 | 1 |