Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.Hồ Chí Minh | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 12 | 2 | 22 |
2 | Đồng Tháp | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | 1 | 15 |
3 | An Giang | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | 0 | 11 |
4 | Bình Phước | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 21 | 0 | 8 |
5 | Sài Gòn | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 36 | -29 | 9 | 0 | 0 |