Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 |
2 | Bình Phước | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 20 | 0 | 9 |
3 | Tây Ninh | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | 0 | 9 |
4 | Becamex Bình Dương | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | 1 | 7 |
5 | Bình Thuận | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | 0 | 1 |