Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | 8 | 4 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 11 | 1 | 16 |
2 | Becamex Bình Dương | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 14 | 0 | 14 |
3 | Khánh Hòa | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 5 | 1 | 14 |
4 | Đắk Lắk | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 9 | 0 | 11 |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 35 | -28 | 6 | 0 | 0 |