Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 17 | 14 | 0 | 21 |
2 | Bình Phước | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | 0 | 15 |
3 | Becamex Bình Dương | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | 1 | 13 |
4 | Tây Ninh | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | 0 | 9 |
5 | Bình Thuận | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 29 | -22 | 11 | 0 | 1 |