Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | 20 | 9 | 0 | 18 |
2 | Phú Yên | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 | 0 | 10 |
3 | Bình Định | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | 1 | 6 |
4 | Kon Tum | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 24 | -17 | 9 | 0 | 4 |
5 | Sanest Khánh Hòa | 5 | 1 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | 0 | 3 |