Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gia Định | 14 | 11 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 34 | 0 | 35 |
2 | Công An Nhân Dân | 14 | 11 | 2 | 1 | 47 | 10 | 37 | 23 | 2 | 35 |
3 | Vĩnh Long | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 24 | 0 | 23 |
4 | Bình Thuận | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 26 | -9 | 25 | 0 | 17 |
5 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 32 | -16 | 18 | 1 | 13 |
6 | Đồng Nai | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 30 | -14 | 29 | 0 | 12 |
7 | Tiền Giang | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 29 | 3 | 12 |
8 | Triệu Minh | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 37 | -18 | 31 | 3 | 12 |