Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 10 | 0 | 20 |
2 | SHB Đà Nẵng | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 3 | 17 | 9 | 0 | 17 |
3 | Thanh Hóa | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 8 | 0 | 14 |
4 | Thừa Thiên Huế | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 6 | 0 | 6 |
5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 33 | -32 | 7 | 0 | 0 |