Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 |
2 | Viettel | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 15 | 0 | 15 |
3 | Hà Nội | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 | 0 | 12 |
4 | Nam Định | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 10 | 0 | 9 |
5 | Quảng Ninh | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 12 | 1 | 0 |