Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 9 | 1 | 18 |
2 | Viettel | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 14 | 0 | 12 |
3 | Hà Nội | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | 0 | 9 |
4 | Nam Định | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | 0 | 9 |
5 | Quảng Ninh | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 12 | 1 | 0 |