Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 9 | 1 | 18 |
2 | Viettel | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | 0 | 9 |
3 | Nam Định | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | 0 | 9 |
4 | Hà Nội | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | 0 | 6 |
5 | Quảng Ninh | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | -17 | 11 | 1 | 0 |