Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phú Thọ | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | 1 | 21 |
2 | Phù Đổng | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 26 | 3 | 18 |
3 | PVF | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | 1 | 17 |
4 | Kon Tum | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | 0 | 13 |
5 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | 0 | 12 |
6 | Lâm Đồng | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 19 | 0 | 9 |
7 | Nam Định | 10 | 0 | 5 | 5 | 3 | 11 | -8 | 16 | 1 | 5 |