Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 9 | 0 | 19 |
2 | Viettel | 8 | 5 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 | 10 | 0 | 18 |
3 | Hà Nội | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | 0 | 11 |
4 | Quảng Ninh | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 8 | 0 | 3 |
5 | Nam Định | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 23 | -16 | 5 | 0 | 3 |