Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 8 | 0 | 9 |
2 | Bình Phước | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | 0 | 9 |
3 | Becamex Bình Dương | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 6 | 1 | 7 |
4 | Tây Ninh | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | 0 | 3 |
5 | Bình Thuận | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 | 0 | 1 |