Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
2 | Hà Nội | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | 0 | 6 |
3 | Nam Định | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | 0 | 6 |
4 | Viettel | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 12 | 0 | 6 |
5 | Quảng Ninh | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 6 | 1 | 0 |