Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | 2 | 16 |
2 | ĐỒNG NAI | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | 1 | 12 |
3 | GIA ĐỊNH | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 18 | 1 | 10 |
4 | TIỀN GIANG | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 10 |
5 | TRẺ TPHCM | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 14 | 0 | 8 |
6 | VĨNH LONG | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | 2 | 5 |
7 | DUGONG KIÊN GIANG | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 8 | -4 | 10 | 0 | 4 |