Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Bình Dương | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 8 | 0 | 15 |
2 | Gia Định | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 |
3 | Đồng Nai | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | 0 | 7 |
4 | Tiền Giang | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 | 1 | 7 |
5 | Tây Ninh | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 6 | 0 | 3 |
6 | Long An | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 8 | 0 | 1 |