Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 | 0 | 12 |
2 | SÀI GÒN | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | 0 | 9 |
3 | BÌNH PHƯỚC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | 0 | 6 |
4 | ĐỒNG NAI | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | 0 | 4 |
5 | CẦN THƠ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 5 | 0 | 3 |
6 | AN GIANG | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 5 | 0 | 1 |