Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÙ ĐỔNG | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 | 1 | 17 |
2 | ĐỒNG THÁP | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 3 | 1 | 11 |
3 | TÂY NINH | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | 0 | 10 |
4 | LONG AN | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | 0 | 5 |
5 | TIỀN GIANG | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 17 | -15 | 10 | 0 | 1 |