Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 8 | 0 | 19 |
2 | PVF | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 9 | 26 | 12 | 0 | 19 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | 0 | 14 |
4 | NAM ĐỊNH | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 6 | 0 | 13 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 8 | 0 | 0 | 8 | 8 | 48 | -40 | 8 | 0 | 0 |