Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 6 | 21 | 9 | 0 | 19 |
2 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 6 | 0 | 15 |
3 | PHÚ YÊN | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 12 | 0 | 8 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 22 | -11 | 8 | 1 | 7 |
5 | TP.HỒ CHÍ MINH | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 13 | 1 | 6 |
6 | KHÁNH HOÀ | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 21 | -13 | 6 | 0 | 4 |