Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 6 | 0 | 13 |
2 | HÀ NỘI | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 2 | 11 | 3 | 0 | 10 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | 0 | 10 |
4 | NAM ĐỊNH | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | 0 | 6 |
5 | PVF-CAND | 5 | 1 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 1 | 0 | 4 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 29 | -23 | 6 | 0 | 0 |