Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 6 | 0 | 12 |
2 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 5 | 0 | 9 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 10 | 1 | 5 |
4 | KHÁNH HÒA | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 | 0 | 4 |
5 | PHÚ YÊN | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | 0 | 2 |
6 | BÌNH PHƯỚC | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 16 | -10 | 4 | 1 | 1 |