Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 13 | 0 | 22 |
2 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 12 | 0 | 13 |
3 | LPBANK HOÀNG ANH GIA LAI | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | 2 | 12 |
4 | SHB ĐÀ NẴNG | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 22 | 2 | 8 |
5 | QUẢNG NGÃI | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 27 | -24 | 4 | 1 | 1 |